Từ điển Trần Văn Chánh
姁 - hu
【姁媮】hu du [xuyú] (văn) ① Đẹp; ② Vui hoà.

Từ điển Trần Văn Chánh
姁 - hủ
(văn) ① Yên vui; ② Ôn hoà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姁 - hu
Vui vẻ. Cũng nói là Hu du 姁媮 — Một âm khác là Hú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姁 - hú
Bà già — Một âm là Hu.